Ký hiệu xếp giá
| 425 PHH |
Tác giả CN
| Phùng, Thị Ánh Hồng |
Nhan đề
| Denominal verbs: comprehension problems and interpretive strategies = Động từ chuyển loại từ danh từ: Những vấn đề thông hiểu và chiến lược diễn giải / Phùng Thị Ánh Hồng; Nguyến Thanh Thúy hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| ii, 27 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Động từ-Danh từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Diễn giải |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Danh từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Denominal verbs |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Interpretive strategies |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Thúy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124202 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000124203 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65457 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1594D2A9-EF89-4F8F-AC48-E6FDFFC5B0BA |
---|
005 | 202207181510 |
---|
008 | 220607s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366392 |
---|
035 | |a1456366392 |
---|
039 | |a20241125215525|bidtocn|c20241125215034|didtocn|y20220607145221|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhùng, Thị Ánh Hồng |
---|
245 | 10|aDenominal verbs: comprehension problems and interpretive strategies = |bĐộng từ chuyển loại từ danh từ: Những vấn đề thông hiểu và chiến lược diễn giải / |cPhùng Thị Ánh Hồng; Nguyến Thanh Thúy hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |aii, 27 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xĐộng từ|xDanh từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aDiễn giải |
---|
653 | 0 |aDanh từ |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
653 | 0 |aDenominal verbs |
---|
653 | 0 |aInterpretive strategies |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Thúy|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124202 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000124203 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/an/000124202thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124202
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
425 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124203
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
425 PHH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|