Ký hiệu xếp giá
| 425.9 MAN |
Tác giả CN
| Mai, Thị Hạnh Nguyên |
Nhan đề
| The morphology - phonology interface: evidence from English = Mối quan hệ giữa hình thái học và âm vị học: Một số biểu hiện cụ thể trên cơ sở ngữ liệu tiếng Anh / Mai Thị Hạnh Nguyên; Dương Minh Hoàng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| iii, 44 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Hình thái học -Âm vị học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phonology |
Thuật ngữ không kiểm soát
| English |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hình thái học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Morphology |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Âm vị học |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Minh Hoàng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124195 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000124194 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65459 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A5ED6AAE-8196-472A-8BA7-77115E1B6A19 |
---|
005 | 202207181439 |
---|
008 | 220607s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366310 |
---|
039 | |a20241125194652|bidtocn|c20220718143927|dtult|y20220607154301|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425.9|bMAN |
---|
100 | 0 |aMai, Thị Hạnh Nguyên |
---|
245 | 14|aThe morphology - phonology interface: evidence from English = |bMối quan hệ giữa hình thái học và âm vị học: Một số biểu hiện cụ thể trên cơ sở ngữ liệu tiếng Anh / |cMai Thị Hạnh Nguyên; Dương Minh Hoàng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |aiii, 44 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHình thái học |xÂm vị học |
---|
653 | 0 |aPhonology |
---|
653 | 0 |aEnglish |
---|
653 | 0 |aHình thái học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aMorphology |
---|
653 | 0 |aÂm vị học |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aDương, Minh Hoàng|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124195 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000124194 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/an/000124194thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124194
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
425.9 MAN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124195
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
425.9 MAN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|