|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65520 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 79C1C41C-D73F-415C-87AC-34FC5DCB2CD7 |
---|
005 | 202311070906 |
---|
008 | 220613s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049691539 |
---|
035 | |a1456398847 |
---|
039 | |a20241129131145|bidtocn|c20231107090603|dmaipt|y20220613094915|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bMIT |
---|
100 | 0 |aMitsutaka, Yuuki. |
---|
245 | 10|aBướm đuôi nhạn :|bTiểu thuyết trinh thám /|cMitsutaka Yuuki ; Yên Châu dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị,|c2018 |
---|
300 | |a327 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTruyện trinh thám |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTruyện trinh thám |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
700 | 0 |aYên Châu|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000124306-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124306thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124307
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 MIT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000124306
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 MIT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào