Ký hiệu xếp giá
| 438.0071 NGB |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thanh Bình |
Nhan đề
| Landeskundevermittlung durch Bilder in Daf-Lehrwerken in der Niveaustufe A1 = Giảng dạy kiến thức đất nước học qua tranh ảnh trong một số giáo trình tiếng Đức như là ngoại ngữ ở trình độ A1 / Nguyễn Thị Thanh Bình; Nguyễn Thị Mai Yên hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| vi, 43 p. ; 29cm. |
Đề mục chủ đề
| Đất nước học-Đức-Giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đất nước học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ A1 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mai Yên |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124252 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303004(1): 000124253 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65521 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A7575EFC-09DA-4FB0-B60E-7832A136BA4B |
---|
005 | 202209061451 |
---|
008 | 220613s2022 vm ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411688 |
---|
039 | |a20241202165038|bidtocn|c20220906145147|dmaipt|y20220613095915|zmaipt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.0071|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Bình |
---|
245 | 10|aLandeskundevermittlung durch Bilder in Daf-Lehrwerken in der Niveaustufe A1 = |bGiảng dạy kiến thức đất nước học qua tranh ảnh trong một số giáo trình tiếng Đức như là ngoại ngữ ở trình độ A1 / |cNguyễn Thị Thanh Bình; Nguyễn Thị Mai Yên hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |avi, 43 p. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aĐất nước học|xĐức|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aĐất nước học |
---|
653 | 0 |aĐức |
---|
653 | 0 |aTrình độ A1 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Đức |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Mai Yên|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124252 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303004|j(1): 000124253 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/dc/000124252thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124252
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
438.0071 NGB
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124253
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-DC
|
438.0071 NGB
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|