DDC
| 294.3444 |
Tác giả CN
| Thích, Thánh Nghiêm. |
Nhan đề
| Buông xả phiền não / Hòa thượng Thích Thánh Nghiêm ; Thích Nữ Viên Thắng dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động ; Công ty sách Thái Hà, 2018 |
Mô tả vật lý
| 189 tr. ; 20 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách Phật pháp ứng dụng |
Tóm tắt
| Gồm những giáo lí của đạo Phật về diệu pháp quản lý tinh thần, nguồn gốc phiền não, nguyên nhân phiền não do tham - sân - si - mạn - nghi của con người cũng như biện pháp hoá giải phiền não để con người có được an lạc, từ tâm, thanh tịnh và hạnh phúc |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo Phật-Giáo lí |
Từ khóa tự do
| Đạo Phật |
Từ khóa tự do
| Giáo lí |
Tác giả(bs) CN
| Thích Nữ Viên Thắng dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000124397-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65531 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17F9828E-9D43-4A12-BF96-AFB1D3A23FB0 |
---|
005 | 202208081629 |
---|
008 | 220613s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045997109|c55.000 vnd |
---|
035 | |a1456380635 |
---|
039 | |a20241129170837|bidtocn|c20220808162857|dhuongnt|y20220613111838|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.3444|bTHN |
---|
100 | 0 |aThích, Thánh Nghiêm. |
---|
245 | 10|aBuông xả phiền não /|cHòa thượng Thích Thánh Nghiêm ; Thích Nữ Viên Thắng dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động ; Công ty sách Thái Hà,|c2018 |
---|
300 | |a189 tr. ;|c20 cm. |
---|
490 | |aBộ sách Phật pháp ứng dụng |
---|
520 | |aGồm những giáo lí của đạo Phật về diệu pháp quản lý tinh thần, nguồn gốc phiền não, nguyên nhân phiền não do tham - sân - si - mạn - nghi của con người cũng như biện pháp hoá giải phiền não để con người có được an lạc, từ tâm, thanh tịnh và hạnh phúc |
---|
650 | 17|aĐạo Phật|xGiáo lí |
---|
653 | 0 |aĐạo Phật |
---|
653 | 0 |aGiáo lí |
---|
700 | 0 |aThích Nữ Viên Thắng|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000124397-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124397thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124397
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
294.3444 THN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124398
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
294.3444 THN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|