DDC
| 294.3444 |
Tác giả CN
| Thích, Thánh Nghiêm. |
Nhan đề
| Giao tiếp bằng trái tim / Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động ; Công ty sách Thái Hà, 2017 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích, bàn luận về các vấn đề trong mối quan hệ giữa người với người, những hướng suy nghĩ toàn diện trong việc học cách lắng nghe và tập cho mình thái độ chân thành trong giao tiếp, học cách khen ngợi phát hiện ưu điểm, mở rộng lòng từ bi và bao dung, học cách quan tâm giúp đỡ và tình thần hi sinh, phụng hiến |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo Phật-Giáo lí |
Từ khóa tự do
| Giap tiếp |
Từ khóa tự do
| Đạo Phật |
Từ khóa tự do
| Giáo lí |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000124395-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65533 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0FFF2B70-C3C8-4A27-A282-5007073B82CC |
---|
005 | 202208081628 |
---|
008 | 220613s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045975909|c44.000 vnd |
---|
035 | |a1456394464 |
---|
039 | |a20241201152126|bidtocn|c20220808162818|dhuongnt|y20220613141324|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.3444|bTHN |
---|
100 | 0 |aThích, Thánh Nghiêm. |
---|
245 | 10|aGiao tiếp bằng trái tim /|cThích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động ; Công ty sách Thái Hà,|c2017 |
---|
300 | |a182 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aPhân tích, bàn luận về các vấn đề trong mối quan hệ giữa người với người, những hướng suy nghĩ toàn diện trong việc học cách lắng nghe và tập cho mình thái độ chân thành trong giao tiếp, học cách khen ngợi phát hiện ưu điểm, mở rộng lòng từ bi và bao dung, học cách quan tâm giúp đỡ và tình thần hi sinh, phụng hiến |
---|
650 | 17|aĐạo Phật|xGiáo lí |
---|
653 | |aGiap tiếp |
---|
653 | 0 |aĐạo Phật |
---|
653 | 0 |aGiáo lí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000124395-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124395thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124396
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
294.3444 THN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000124395
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
294.3444 THN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|