|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65534 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2278DAB2-955A-45BA-87BB-ABA235CE5EDB |
---|
005 | 202208081556 |
---|
008 | 220613s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041121508|c80.000 vnd |
---|
035 | |a1456394317 |
---|
039 | |a20241130163653|bidtocn|c20220808155639|dhuongnt|y20220613142125|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.1|bTOS |
---|
100 | 0 |aTony Buổi sáng. |
---|
245 | 10|aTrên đường băng /|cTony Buổi sáng. |
---|
250 | |aIn lần thứ 19 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2018 |
---|
300 | |a301 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng sống|xThanh thiếu niên |
---|
653 | 0 |aKĩ năng sống |
---|
653 | 0 |aThanh thiếu niên |
---|
653 | 0 |aLối sống |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000124319-20 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124319thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124319
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.1 TOS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000124320
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.1 TOS
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào