Ký hiệu xếp giá
| 430.72 LEH |
Tác giả CN
| Lê, Phương Hiền |
Nhan đề
| Sprachliche Ausdrucksmittel zur Realisierung der Temporalität im Deutschen und im Vietnamesischen. Eine kontrastive Untersuchung = Nghiên cứu đối chiếu các phương tiện ngôn ngữ biểu thị ý nghĩa thời gian trong tiếng Đức và tiếng Việt / Lê Phương Hiền; Phan Thị Hồng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| v, 38 p. : ill. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ đối chiếu-Tiếng Việt-Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ biểu thị thời gian |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hồng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124248 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303004(1): 000124249 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65538 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 21FE14A3-A746-4352-B6C9-FA74DE82343C |
---|
005 | 202208101538 |
---|
008 | 220614s2022 vm ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372766 |
---|
039 | |a20241202154745|bidtocn|c20220810153801|dhuongnt|y20220614082130|zmaipt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a430.72|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Phương Hiền |
---|
245 | 10|aSprachliche Ausdrucksmittel zur Realisierung der Temporalität im Deutschen und im Vietnamesischen. Eine kontrastive Untersuchung = |bNghiên cứu đối chiếu các phương tiện ngôn ngữ biểu thị ý nghĩa thời gian trong tiếng Đức và tiếng Việt / |cLê Phương Hiền; Phan Thị Hồng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |av, 38 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xTiếng Việt|xTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ biểu thị thời gian |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Đức |
---|
700 | 0 |aPhan, Thị Hồng|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124248 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303004|j(1): 000124249 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/dc/000124248thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124248
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
430.72 LEH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124249
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-DC
|
430.72 LEH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|