|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6554 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6701 |
---|
005 | 202104020923 |
---|
008 | 040506s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1842641808 |
---|
035 | |a52517417 |
---|
035 | ##|a52517417 |
---|
039 | |a20241125211554|bidtocn|c20210402092305|danhpt|y20040506000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a650.1|bGLO |
---|
110 | |aEuromonitor PLC. |
---|
245 | 00|aGlobal market share planner .|nVol. 4, |pMajor market share companies: the Americas /|cEuromonitor PLC. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aLondon :|bEuromonitor PLC ; Chicago, Ill. :|bEuromonitor International,|c2002 |
---|
300 | |axi, 569 p. ;|c31 cm. |
---|
490 | |aDirectories; Variation: Directories (Euromonitor PLC) |
---|
504 | |aPrevious ed.: 2000. |
---|
650 | 00|aInternational business enterprises |
---|
650 | 00|aCorporations |
---|
650 | 00|aConsumer goods |
---|
650 | 00|aMarket share |
---|
650 | 00|aSuccess in business |
---|
650 | 17|aThương mại quốc tế|xDoanh nghiệp|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aInternational business enterprises |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aSuccess in business |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007038 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007038
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
650.1 GLO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào