|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65550 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 80AFA0E5-1139-4031-BA11-24861427EBEC |
---|
005 | 202311011021 |
---|
008 | 220614s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045649657|c75.000 vnd |
---|
035 | |a1456377880 |
---|
039 | |a20241130174622|bidtocn|c20231101102130|dmaipt|y20220614094753|zhuongnt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTHV |
---|
100 | 0 |aThương, Thái Vi. |
---|
245 | 10|aBến xe :|bTiểu thuyết /|cThương Thái Vi ; Greenrosetq dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Phụ nữ,|c2018 |
---|
300 | |a282 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Trung: 生站 |
---|
650 | 07|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 1 |aGreenrosetq|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000124415 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124415thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124415
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 THV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào