Ký hiệu xếp giá
| 458.02 LEL |
Tác giả CN
| Lê, Thị Lương |
Nhan đề
| Le metafora in Italiano e in Vietnamita. Considerazioni dal punto di vista traduttivo = Ẩn dụ trong tiếng Italia và tiếng Việt. Một số nhìn nhận từ góc độ dịch thuật / Lê Thị Lương ; Bùi Thị Thái Dương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022. |
Mô tả vật lý
| 63 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Italia-Ẩn dụ-Dịch thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Italia |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ẩn dụ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật |
Tác giả(bs) CN
| Bùi,Thị Thái Dương |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000123950 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303006(1): 000123951 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65551 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E1E4EC56-2B1B-48B6-ADB0-3B043581273A |
---|
005 | 202208101523 |
---|
008 | 220614s2022 vm ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383172 |
---|
039 | |a20241129132819|bidtocn|c20220810152318|dhuongnt|y20220614095014|zsvtt |
---|
041 | |aita |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a458.02|bLEL |
---|
100 | |aLê, Thị Lương |
---|
245 | 13|aLe metafora in Italiano e in Vietnamita. Considerazioni dal punto di vista traduttivo = |bẨn dụ trong tiếng Italia và tiếng Việt. Một số nhìn nhận từ góc độ dịch thuật / |cLê Thị Lương ; Bùi Thị Thái Dương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022. |
---|
300 | |a63 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|xẨn dụ|xDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aẨn dụ |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Italia |
---|
700 | 0 |aBùi,Thị Thái Dương |ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000123950 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303006|j(1): 000123951 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/it/000123950thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123951
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-IT
|
458.02 LEL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123950
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
458.02 LEL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|