|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65552 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 423A0B01-B1AC-45E0-B6A5-FC6B83A3101B |
---|
005 | 202310311121 |
---|
008 | 220614s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041086715|c145.000 vnd |
---|
035 | |a1456407452 |
---|
039 | |a20241202164229|bidtocn|c20231031112143|dmaipt|y20220614095457|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a839.73|bJON |
---|
100 | 1 |aJonasson, Jonas. |
---|
245 | 10|aCô gái mù chữ phá bom nguyên tử :|bTiểu thuyết /|cJonas Jonasson ; Phạm Hải Anh dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2018 |
---|
300 | |a521 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Thụy Điển|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aVăn học Thụy Điển |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aPhạm, Hải Anh|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000124426 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124426thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000124426
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
839.73 JON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào