Ký hiệu xếp giá
| 394.12 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Quỳnh Thư |
Nhan đề
| A cultura do café dos brasileiros, em comparação com a dos Vietnamitas = So sánh văn hóa thưởng thức cà phê của người Bra- xin và người Việt Nam / Nguyễn Thị Quỳnh Thư; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| iv, 36 p. : ill. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn hóa-Thưởng thức cà phê-Braxin-Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cà phê |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Braxin |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thưởng thức cà phê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quỳnh Trang |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124111 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303002(1): 000124110 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65568 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B9BAEB1F-AA0C-4528-85A5-2B485E15DADC |
---|
005 | 202208101508 |
---|
008 | 220614s2022 vm por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415080 |
---|
039 | |a20241201180803|bidtocn|c20220810150821|dhuongnt|y20220614160738|zmaipt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.12|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Quỳnh Thư |
---|
245 | 12|aA cultura do café dos brasileiros, em comparação com a dos Vietnamitas = |bSo sánh văn hóa thưởng thức cà phê của người Bra- xin và người Việt Nam / |cNguyễn Thị Quỳnh Thư; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |aiv, 36 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xThưởng thức cà phê|bBraxin|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aCà phê |
---|
653 | 0 |aBraxin |
---|
653 | 0 |aThưởng thức cà phê |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Bồ Đào Nha |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Quỳnh Trang|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124111 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303002|j(1): 000124110 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/bd/000124110thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124111
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
394.12 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124110
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-BĐ
|
394.12 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|