Ký hiệu xếp giá
| 469.81 TRQ |
Tác giả CN
| Trần, Đức Quang |
Nhan đề
| As transferências linguísticas no processo de aprender os vogais Portugueses de Vietnamitas = Chuyển di ngôn ngữ trong quá trình học nguyên âm tiếng Bồ Đào Nha của người Việt Nam / Trần Đức Quang ; Nguyễn Vũ Thu Hà hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| vii, 34 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Bồ Đào Nha-Nguyên âm |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Bồ Đào Nha |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nguyên âm |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chuyển di ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Transferências linguísticas |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vũ Thu Hà |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124108 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303002(1): 000124109 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65570 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DA751865-ED22-4196-82C5-4C6ED903E977 |
---|
005 | 202209050958 |
---|
008 | 220614s2022 vm por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412197 |
---|
039 | |a20241129130911|bidtocn|c20220905095812|dmaipt|y20220614164329|zmaipt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a469.81|bTRQ |
---|
100 | 0 |aTrần, Đức Quang |
---|
245 | 10|aAs transferências linguísticas no processo de aprender os vogais Portugueses de Vietnamitas = |bChuyển di ngôn ngữ trong quá trình học nguyên âm tiếng Bồ Đào Nha của người Việt Nam / |cTrần Đức Quang ; Nguyễn Vũ Thu Hà hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |avii, 34 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNguyên âm |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aNguyên âm |
---|
653 | 0 |aChuyển di ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTransferências linguísticas |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Bồ Đào Nha |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Vũ Thu Hà|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124108 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303002|j(1): 000124109 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/bd/000124108thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124109
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-BĐ
|
469.81 TRQ
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124108
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
469.81 TRQ
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|