|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F3C7AB75-8750-4DB5-AAB0-74A5942CF74F |
---|
005 | 202208081608 |
---|
008 | 220615s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049632204|c90.000 vnd |
---|
035 | |a1456388106 |
---|
039 | |a20241202133731|bidtocn|c20220808160809|dhuongnt|y20220615084315|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.6|bSOJ |
---|
100 | 0 |aSoji, Shimada. |
---|
245 | 17|aTokyo hoàng đạo án /|cSoji Shimada ; Nguyễn Xuân Hồng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2018 |
---|
300 | |a351 tr. :|bbản đồ, sơ đồ ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Hồng|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000124338-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124338thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124339
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.6 SOJ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000124338
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.6 SOJ
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào