|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65575 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51A52EB2-012B-4BC5-9C3C-9887EB407BEB |
---|
005 | 202208081619 |
---|
008 | 220615s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041078048|c55.000 vnd |
---|
035 | |a1456407453 |
---|
039 | |a20241129161127|bidtocn|c20220808161956|dhuongnt|y20220615091342|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92284|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê Đỗ, Quỳnh Hương. |
---|
245 | 10|aAn nhiên mà sống :|bTản văn /|cLê Đỗ Quỳnh Hương. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2018 |
---|
300 | |a205 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTản văn |
---|
653 | 0 |aTản văn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000124371-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124371thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124371
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92284 LEH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124372
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92284 LEH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào