|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65581 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D864D1FB-D43A-4874-A0C7-C4EAF0A610A5 |
---|
005 | 202208111442 |
---|
008 | 220615s2022 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220811144234|bhuongnt|c20220720160936|dtult|y20220615101046|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9956|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hương Ly |
---|
245 | 10|a日本語の諺・慣用句に出てくる「猫」というイメージについて-ベトナム語の諺・慣用句・民謡との比較を含む-= |bHình ảnh con mèo trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Nhật - liên hệ với tiếng Việt / |cNguyễn Thị Hương Ly; Trương Thị Mai hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |aix, 40 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xThành ngữ|xTục ngữ|xHình ảnh con mèo |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aHình ảnh con mèo |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aTrương, Thị Mai|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124256 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000124257 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000124256thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124256
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
398.9956 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124257
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
398.9956 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|