• Khoá luận
  • 398.9956 NGL
    日本語の諺・慣用句に出てくる「猫」というイメージについて-ベトナム語の諺・慣用句・民謡との比較を含む-=

Ký hiệu xếp giá 398.9956 NGL
Tác giả CN Nguyễn, Thị Hương Ly
Nhan đề 日本語の諺・慣用句に出てくる「猫」というイメージについて-ベトナム語の諺・慣用句・民謡との比較を含む-= Hình ảnh con mèo trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Nhật - liên hệ với tiếng Việt / Nguyễn Thị Hương Ly; Trương Thị Mai hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022
Mô tả vật lý ix, 40 p. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật-Thành ngữ-Tục ngữ-Hình ảnh con mèo
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Tục ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Thành ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Hình ảnh con mèo
Tác giả(bs) CN Trương, Thị Mai
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124256
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000124257
000 00000nam#a2200000u##4500
00165581
0026
004D864D1FB-D43A-4874-A0C7-C4EAF0A610A5
005202208111442
008220615s2022 vm jpn
0091 0
039|a20220811144234|bhuongnt|c20220720160936|dtult|y20220615101046|zmaipt
0410 |ajpn
044 |avm
08204|a398.9956|bNGL
1000 |aNguyễn, Thị Hương Ly
24510|a日本語の諺・慣用句に出てくる「猫」というイメージについて-ベトナム語の諺・慣用句・民謡との比較を含む-= |bHình ảnh con mèo trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Nhật - liên hệ với tiếng Việt / |cNguyễn Thị Hương Ly; Trương Thị Mai hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022
300 |aix, 40 p. ; |c30 cm.
65017|aTiếng Nhật|xThành ngữ|xTục ngữ|xHình ảnh con mèo
6530 |aNghiên cứu
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aTục ngữ
6530 |aThành ngữ
6530 |aHình ảnh con mèo
655 |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật
7000 |aTrương, Thị Mai|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124256
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000124257
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000124256thumbimage.jpg
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000124256 TK_Kho lưu tổng 398.9956 NGL Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000124257 NCKH_Khóa luận KL-NB 398.9956 NGL Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện