DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Teruyuki, Yoshida. |
Nhan đề
| Nói chuyện thú vị như người Nhật / Teruyuki Yoshida ; Nguyễn Phương Hoa dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2019 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Chia sẻ những phương pháp, kĩ năng giao tiếp thực tế thường thấy trong cuộc sống thường ngày để có được sự quan tâm của mọi người trong giao tiếp, và chỉ ra những sai lầm thường mắc phải khi trò chuyện. Giới thiệu những công thức tán gẫu để kéo dài mọi cuộc hội thoại, công thức thay đổi cách nói chuyện, công thức nói chuyện của người thú vị trong mỗi tình huống và công thức khiến mọi người lắng nghe khi diễn thuyết - dẫn chương trình. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp-Kĩ năng |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Hoa dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000124294-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65582 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AAE12FD6-B8CB-4419-AE8E-73EFB7B95514 |
---|
005 | 202208081546 |
---|
008 | 220615s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049738548|c70.000 vnd |
---|
035 | |a1456376540 |
---|
039 | |a20241202114543|bidtocn|c20220808154626|dhuongnt|y20220615101404|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.2|bTER |
---|
100 | 0 |aTeruyuki, Yoshida. |
---|
245 | 10|aNói chuyện thú vị như người Nhật /|cTeruyuki Yoshida ; Nguyễn Phương Hoa dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2019 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aChia sẻ những phương pháp, kĩ năng giao tiếp thực tế thường thấy trong cuộc sống thường ngày để có được sự quan tâm của mọi người trong giao tiếp, và chỉ ra những sai lầm thường mắc phải khi trò chuyện. Giới thiệu những công thức tán gẫu để kéo dài mọi cuộc hội thoại, công thức thay đổi cách nói chuyện, công thức nói chuyện của người thú vị trong mỗi tình huống và công thức khiến mọi người lắng nghe khi diễn thuyết - dẫn chương trình. |
---|
650 | 17|aGiao tiếp|xKĩ năng |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Hoa|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000124294-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124294thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124294
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.2 TER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124295
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.2 TER
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|