Ký hiệu xếp giá
| 382.6 HOM |
Tác giả CN
| Hoàng, Ngọc Mai |
Nhan đề
| 日本・ベトナムの自由貿易協定-ベトナムから日本向けの輸出への影響ベトナムの機会と挑戦- = Các hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Nhật Bản - Những tác động đến hoạt động xuất khẩu sang Nhật Bản, cơ hội và thách thức của Việt Nam / Hoàng Ngọc Mai; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| xiv, 38 p. : ill. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Hiệp định thương mại-Việt Nam-Nhật Bản-Xuất khẩu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hiệp định thương mại |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Xuất khẩu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hương |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124254 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000124255 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65583 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4E660544-EE94-4781-AC65-F5EB36286D0B |
---|
005 | 202208111442 |
---|
008 | 220615s2022 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409770 |
---|
039 | |a20241130103459|bidtocn|c20220811144207|dhuongnt|y20220615102107|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.6|bHOM |
---|
100 | 0 |aHoàng, Ngọc Mai |
---|
245 | 10|a日本・ベトナムの自由貿易協定-ベトナムから日本向けの輸出への影響ベトナムの機会と挑戦- = |bCác hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Nhật Bản - Những tác động đến hoạt động xuất khẩu sang Nhật Bản, cơ hội và thách thức của Việt Nam / |cHoàng Ngọc Mai; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |axiv, 38 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aHiệp định thương mại|xViệt Nam|xNhật Bản|xXuất khẩu |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aHiệp định thương mại |
---|
653 | 0 |aXuất khẩu |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Hương |ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124254 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000124255 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000124254thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124254
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
382.6 HOM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124255
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
382.6 HOM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|