DDC
| 158.2 |
Tác giả CN
| Trương, Tú Anh. |
Nhan đề
| Dale Carnegie - Bậc thầy của nghệ thuật giao tiếp / Trương Tú Anh, Phùng Chấn Dực ; Tuệ Văn dịch. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thanh Niên, 2018 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kinh nghiệm về nghệ thuật giao tiếp của Dale Carnegie trong việc thuyết phục người khác hướng theo suy nghĩ của mình, bằng cách khiến đối phương vui vẻ trò chuyện hay nỗ lực khiến đối tác nhìn nhận sự việc một cách khách quan cũng như thay đổi nhận thức ban đầu... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật giao tiếp-Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Tuệ Văn dịch |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Chấn Dực |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000124346-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D9C5642A-87E7-4158-A885-788116AB97F1 |
---|
005 | 202208081611 |
---|
008 | 220615s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046499923|c80.000 vnd |
---|
035 | |a1456372767 |
---|
039 | |a20241203083002|bidtocn|c20220808161122|dhuongnt|y20220615102322|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.2|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrương, Tú Anh. |
---|
245 | 10|aDale Carnegie - Bậc thầy của nghệ thuật giao tiếp /|cTrương Tú Anh, Phùng Chấn Dực ; Tuệ Văn dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh Niên,|c2018 |
---|
300 | |a275 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những kinh nghiệm về nghệ thuật giao tiếp của Dale Carnegie trong việc thuyết phục người khác hướng theo suy nghĩ của mình, bằng cách khiến đối phương vui vẻ trò chuyện hay nỗ lực khiến đối tác nhìn nhận sự việc một cách khách quan cũng như thay đổi nhận thức ban đầu... |
---|
650 | 17|aNghệ thuật giao tiếp|xBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật giao tiếp |
---|
700 | 0 |aTuệ Văn|edịch |
---|
700 | 0 |aPhùng, Chấn Dực |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000124346-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124346thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124346
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124347
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 TRA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào