|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6559 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6706 |
---|
005 | 202108311429 |
---|
008 | 210831s1998 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194372162 |
---|
035 | |a39530370 |
---|
035 | ##|a979118154 |
---|
039 | |a20241125211757|bidtocn|c20210831142920|dmaipt|y20040506000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.34|bWHI |
---|
100 | 1 |aWhite, Goodith |
---|
245 | 10|aListening /|cGoodith White |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University Press,|c1998 |
---|
300 | |a143 p. :|b ill. ;|c 25 cm. |
---|
440 | |aResource books for teachers; |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [138]-139) and index. |
---|
650 | 10|aListening|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aListening |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000006392, 000021208 |
---|
890 | |a2|b36|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006392
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 WHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000021208
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 WHI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào