• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 613.2 GRE
    Nhan đề: Ăn gì không chết : Sức mạnh chữa lành của thực phẩm /

DDC 613.2
Tác giả CN Greger, Michael.
Nhan đề Ăn gì không chết : Sức mạnh chữa lành của thực phẩm / Michael Greger, Gene Stone ; Hoàng Nữ Minh Nguyệt, Công Huyền Tôn Nữ Thùy Trang dịch.
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2018
Mô tả vật lý 772 tr. :hình vẽ, biểu đồ ;24 cm.
Phụ chú Phụ lục: tr 539-748
Tóm tắt Chia sẻ những kinh nghiệm, lời khuyên thực tế của bác sĩ Michael Greger để có chế độ ăn uống hợp lý, sử dụng các loại thực phẩm tốt, có lợi cho sức khỏe; đưa ra các phương pháp điều trị 15 nguyên nhân gây tử vong thường gặp nhất hiện nay; đề xuất những biện pháp phòng ngừa và điều trị để xử lý bệnh chúng ta hay mắc phải để có một sức khỏe tốt và lành mạnh
Thuật ngữ chủ đề Chăm sóc sức khoẻ-Thực phẩm-Phòng trị bệnh
Từ khóa tự do Thực phẩm
Từ khóa tự do Chăm sóc sức khoẻ
Từ khóa tự do Phòng trị bệnh
Tác giả(bs) CN Công Huyền Tôn Nữ Thùy Trang
Tác giả(bs) CN Hoàng, Nữ Minh Nguyệt
Tác giả(bs) CN Stone, Gene.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000124377-8
000 00000nam#a2200000u##4500
00165590
0021
004F35ED841-35FA-484E-ADAA-050E2A195256
005202208081621
008220615s2018 vm vie
0091 0
020 |a9786041126138|c295.000 vnd
035|a1456400736
039|a20241129142355|bidtocn|c20220808162152|dhuongnt|y20220615110315|zhuongnt
0411 |avie
044 |avm
08204|a613.2|bGRE
1000 |aGreger, Michael.
24510|aĂn gì không chết : Sức mạnh chữa lành của thực phẩm /|cMichael Greger, Gene Stone ; Hoàng Nữ Minh Nguyệt, Công Huyền Tôn Nữ Thùy Trang dịch.
260 |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2018
300 |a772 tr. :|bhình vẽ, biểu đồ ;|c24 cm.
500 |aPhụ lục: tr 539-748
520 |aChia sẻ những kinh nghiệm, lời khuyên thực tế của bác sĩ Michael Greger để có chế độ ăn uống hợp lý, sử dụng các loại thực phẩm tốt, có lợi cho sức khỏe; đưa ra các phương pháp điều trị 15 nguyên nhân gây tử vong thường gặp nhất hiện nay; đề xuất những biện pháp phòng ngừa và điều trị để xử lý bệnh chúng ta hay mắc phải để có một sức khỏe tốt và lành mạnh
65017|aChăm sóc sức khoẻ|xThực phẩm|xPhòng trị bệnh
6530 |aThực phẩm
6530 |aChăm sóc sức khoẻ
6530 |aPhòng trị bệnh
7000 |aCông Huyền Tôn Nữ Thùy Trang|edịch
7000|aHoàng, Nữ Minh Nguyệt|edịch
7001 |aStone, Gene.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000124377-8
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124377thumbimage.jpg
890|a2|b21|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000124377 TK_Tiếng Việt-VN 613.2 GRE Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000124378 TK_Tiếng Việt-VN 613.2 GRE Sách 2