Ký hiệu xếp giá
| 658.5 TAT |
Tác giả CN
| Tạ, Phương Thảo |
Nhan đề
| 日本企業の生産活動における改善理念及びベトナムに経験教訓 : Triết lý Kaizen trong hoạt động sản xuất của doanh nghiệp Nhật Bản và một vài bài học cho doanh nghiệp Việt Nam / Tạ Phương Thảo; Trịnh Hoài Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| xii, 41 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Quản lí sản xuất-Triết lí Kaizen |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Doanh nghiệp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản lí sản xuất |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Triết lí Kaizen |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Hoài Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124131 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000124130 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65591 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B8C53837-F531-4B6B-9510-4622B06B8086 |
---|
005 | 202208111439 |
---|
008 | 220615s2022 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395772 |
---|
039 | |a20241202104125|bidtocn|c20220811143946|dhuongnt|y20220615111202|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.5|bTAT |
---|
100 | 0 |aTạ, Phương Thảo |
---|
245 | 10|a日本企業の生産活動における改善理念及びベトナムに経験教訓 : |bTriết lý Kaizen trong hoạt động sản xuất của doanh nghiệp Nhật Bản và một vài bài học cho doanh nghiệp Việt Nam / |cTạ Phương Thảo; Trịnh Hoài Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |axii, 41 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí sản xuất|xTriết lí Kaizen |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aQuản lí sản xuất |
---|
653 | 0 |aTriết lí Kaizen |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Hoài Anh |ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124131 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000124130 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000124130thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124131
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
658.5 TAT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124130
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
658.5 TAT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|