• Khoá luận
  • 495.65 KHT
    ベトナムの日本語教育における類義表現の扱い方及び学習者の習得の実態-逆接表現の分析を中心に- =

Ký hiệu xếp giá 495.65 KHT
Tác giả CN Khuất, Đình Tuấn
Nhan đề ベトナムの日本語教育における類義表現の扱い方及び学習者の習得の実態-逆接表現の分析を中心に- = Thực trạng dạy mẫu câu đồng nghĩa và việc tiếp thu của người học tiếng Nhật tại Việt Nam - Tập trung phân tích mẫu câu thể hiện ý nghĩa trái ngược / Khuất Đình Tuấn; Nghiêm Hồng Vân hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022
Mô tả vật lý xviii, 62 p : ill. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật Bản-Mẫu câu đồng nghĩa-Giảng dạy
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ pháp
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Giảng dạy
Thuật ngữ không kiểm soát Mẫu câu đồng nghĩa
Tác giả(bs) CN Nghiêm, Hồng Vân
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124466
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000124465
000 00000nam#a2200000u##4500
00165598
0026
0046E5A514B-7297-4DD8-B0A8-E90A4D0FFAC4
005202208111503
008220615s2022 vm jpn
0091 0
039|a20220811150329|bhuongnt|c20220720163143|dtult|y20220615140206|zsvtt
0410 |ajpn
044 |avm
08204|a495.65|bKHT
1000 |aKhuất, Đình Tuấn
24510|aベトナムの日本語教育における類義表現の扱い方及び学習者の習得の実態-逆接表現の分析を中心に- = |bThực trạng dạy mẫu câu đồng nghĩa và việc tiếp thu của người học tiếng Nhật tại Việt Nam - Tập trung phân tích mẫu câu thể hiện ý nghĩa trái ngược / |cKhuất Đình Tuấn; Nghiêm Hồng Vân hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022
300 |axviii, 62 p : |bill. ; |c30 cm.
65017|aTiếng Nhật Bản|xMẫu câu đồng nghĩa|xGiảng dạy
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aGiảng dạy
6530 |aMẫu câu đồng nghĩa
655 |aKhóa luận|2Khoa tiếng Nhật
7000 |aNghiêm, Hồng Vân |ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124466
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000124465
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000124466thumbimage.jpg
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000124465 NCKH_Khóa luận KL-NB 495.65 KHT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000124466 TK_Kho lưu tổng 495.65 KHT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện