Ký hiệu xếp giá
| 306.0952 VUQ |
Tác giả CN
| Vương, Thị Quỳnh |
Nhan đề
| 日本における職場での飲み会-若者の傾向及びベトナムとの対照- =NOMIKAI trong công việc tại Nhật Bản (xu hướng giới trẻ và đối chiếu với Việt Nam) / Vương Thị Quỳnh; Nguyễn Kim Thu hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| xii, 48 p. : ill. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn hóa Nhật Bản-Tiệc nhậu-Nomikai |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nomikai |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiệc nhậu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| の飲み会 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Thu |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124467 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000124468 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65601 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0E110496-2008-491F-944F-C3C45568DBEA |
---|
005 | 202208151344 |
---|
008 | 220615s2022 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382320 |
---|
039 | |a20241203083808|bidtocn|c20220815134456|dtult|y20220615141418|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0952 |bVUQ |
---|
100 | 0 |aVương, Thị Quỳnh |
---|
245 | 10|a日本における職場での飲み会-若者の傾向及びベトナムとの対照- =|bNOMIKAI trong công việc tại Nhật Bản (xu hướng giới trẻ và đối chiếu với Việt Nam) / |cVương Thị Quỳnh; Nguyễn Kim Thu hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |axii, 48 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Nhật Bản|xTiệc nhậu|xNomikai |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aNomikai |
---|
653 | 0 |aTiệc nhậu |
---|
653 | 0 |aの飲み会 |
---|
655 | |aKhóa luận |2Khoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Kim Thu |ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124467 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000124468 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000124468thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124467
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
306.0952 VUQ
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124468
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
306.0952 VUQ
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|