Ký hiệu xếp giá
| 641.5952 PHT |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Thùy Trang |
Nhan đề
| 日本のお正月料理-ベトナムのお正月料理との比較-= Món ăn ngày Tết của Nhật Bản - so sánh với món ăn ngày tết của Việt Nam / Phạm Thị Thùy Trang; Nguyễn Thị Đăng Thu hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| xii, 42 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn hóa ẩm thực-Món ăn ngày Tết-Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Món ăn ngày Tết |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ẩm thực |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Đăng Thu |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124267 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000124266 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65605 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5C43A197-BB2F-4AD5-ADC9-7B7A7E5A23EA |
---|
005 | 202208111445 |
---|
008 | 220615s2022 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220811144500|bhuongnt|c20220720162710|dtult|y20220615162358|zmaipt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.5952|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Thùy Trang |
---|
245 | 10|a日本のお正月料理-ベトナムのお正月料理との比較-= |bMón ăn ngày Tết của Nhật Bản - so sánh với món ăn ngày tết của Việt Nam / |cPhạm Thị Thùy Trang; Nguyễn Thị Đăng Thu hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |axii, 42 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa ẩm thực|xMón ăn ngày Tết|xNhật Bản |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aMón ăn ngày Tết |
---|
653 | 0 |aẨm thực |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Đăng Thu|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124267 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000124266 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000124266thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124267
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
641.5952 PHT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124266
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
641.5952 PHT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|