Ký hiệu xếp giá
| 398.9956 NGA |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Ánh |
Nhan đề
| 日本語・ベトナム語の家族に関することわざ対照研究 = Tìm hiểu về tình cảm gia đình trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Nhật và liên hệ với tiếng Việt / Nguyễn Hồng Ánh; Vũ Minh Hiền hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| xiii, 32p. : ill. ; 29cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Tục ngữ-Thành ngữ-Tình cảm gia đình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tình cảm gia đình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tục ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Minh Hiền |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124450 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000124449 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65607 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DB913BFE-2AC5-4A82-8B4E-2ACAF53CDBF1 |
---|
005 | 202208111446 |
---|
008 | 220616s2022 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391905 |
---|
039 | |a20241130090619|bidtocn|c20220811144603|dhuongnt|y20220616085412|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9956|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hồng Ánh |
---|
245 | 10|a日本語・ベトナム語の家族に関することわざ対照研究 = |bTìm hiểu về tình cảm gia đình trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Nhật và liên hệ với tiếng Việt / |cNguyễn Hồng Ánh; Vũ Minh Hiền hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |axiii, 32p. : |bill. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTục ngữ|xThành ngữ|xTình cảm gia đình |
---|
653 | 0 |aTình cảm gia đình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aVũ, Minh Hiền|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124450 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000124449 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000124449thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124449
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
398.9956 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124450
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
398.9956 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|