Ký hiệu xếp giá
| 495.681 LEN |
Tác giả CN
| Lê, Nguyễn Minh Ngọc |
Nhan đề
| 日本語における助数詞とベトナム語における類別詞ベトナム人学生の日本語学習への応用 = Trợ số từ trong tiếng Nhật và danh từ chỉ loại trong tiếng Việt - Ứng dụng vào việc học tiếng Nhật của sinh viên Việt Nam / Lê Nguyễn Minh Ngọc; Vũ Thúy Nga hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| ix, 33 p. : ill. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Danh từ chỉ loại-Trợ số từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học tiếng Nhật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Danh từ chỉ loại |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trợ số từ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thúy Nga |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124451 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000124452 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65608 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D1F12FC5-4BED-4D1F-914A-E343241AB3E6 |
---|
005 | 202208111455 |
---|
008 | 220616s2022 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394890 |
---|
039 | |a20241201182918|bidtocn|c20220811145557|dhuongnt|y20220616090500|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.681|bLEN |
---|
100 | 0 |aLê, Nguyễn Minh Ngọc |
---|
245 | 10|a日本語における助数詞とベトナム語における類別詞ベトナム人学生の日本語学習への応用 = |bTrợ số từ trong tiếng Nhật và danh từ chỉ loại trong tiếng Việt - Ứng dụng vào việc học tiếng Nhật của sinh viên Việt Nam / |cLê Nguyễn Minh Ngọc; Vũ Thúy Nga hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |aix, 33 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xDanh từ chỉ loại|xTrợ số từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aHọc tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aDanh từ chỉ loại |
---|
653 | 0 |aTrợ số từ |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aVũ, Thúy Nga|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124451 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000124452 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000124451thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124452
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.681 LEN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124451
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.681 LEN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|