Ký hiệu xếp giá
| 495.65 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Hằng |
Nhan đề
| 要求意味を表す日本語の「~てもらう」とベトナム語の “yêu cầu”の対照研究 = So sánh đối chiếu cấu trúc 「てもらう」mang sắc thái ý nghĩa yêu cầu trong tiếng Nhật và "yêu cầu" trong Tiếng Việt / Nguyễn Minh Hằng; Nguyễn Thị Minh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| ix, 28 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Ngữ pháp-Cấu trúc 「てもらう」 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cấu trúc câu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| てもらう |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124455 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000124456 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65614 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E145B1D5-AB62-499F-8A41-BEBEC0161A3F |
---|
005 | 202208111457 |
---|
008 | 220616s2022 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399953 |
---|
039 | |a20241129092658|bidtocn|c20220811145701|dhuongnt|y20220616102541|zmaipt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.65|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Hằng |
---|
245 | 10|a要求意味を表す日本語の「~てもらう」とベトナム語の “yêu cầu”の対照研究 = |bSo sánh đối chiếu cấu trúc 「てもらう」mang sắc thái ý nghĩa yêu cầu trong tiếng Nhật và "yêu cầu" trong Tiếng Việt / |cNguyễn Minh Hằng; Nguyễn Thị Minh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |aix, 28 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp|xCấu trúc 「てもらう」 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu đối chiếu |
---|
653 | 0 |aCấu trúc câu |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aてもらう |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124455 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000124456 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000124455thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124455
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.65 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124456
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.65 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|