DDC
| 294.3444 |
Tác giả CN
| Shoukei, Matsumoto. |
Nhan đề
| Dọn nhà dọn cửa, gột rửa trái tim / Shoukei Matsumoto ; Kikue Tamura minh họa ; Hương Linh dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động ; Công ty sách Thái Hà, 2018 |
Mô tả vật lý
| 233 tr. : hình vẽ ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kiến thức chung về dọn dẹp và nghi thức dọn dẹp hằng ngày tại chùa như: Dọn dẹp nơi liên quan tới nước và đồ vật xung quanh, dọn dẹp bên trong nhà chùa, dọn dẹp khu vực xung quanh, dọn dẹp trái tim và cơ thể cùng những việc cần làm sau khi dọn dẹp xong. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo Phật-Giáo lí |
Từ khóa tự do
| Đời sống |
Từ khóa tự do
| Đạo Phật |
Từ khóa tự do
| Giáo lí |
Tác giả(bs) CN
| Hương Linh dịch |
Tác giả(bs) CN
| Kikue, Tamura min họa |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000124399-400 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65615 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44C6AB6C-2880-48B6-AEEE-3D969DE9FFE7 |
---|
005 | 202308010849 |
---|
008 | 220616s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045994658|c85.000 vnd |
---|
035 | |a1456375452 |
---|
039 | |a20241130155841|bidtocn|c20230801084953|dmaipt|y20220616105326|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.3444|bSHO |
---|
100 | 0 |aShoukei, Matsumoto. |
---|
245 | 10|aDọn nhà dọn cửa, gột rửa trái tim /|cShoukei Matsumoto ; Kikue Tamura minh họa ; Hương Linh dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động ; Công ty sách Thái Hà,|c2018 |
---|
300 | |a233 tr. :|bhình vẽ ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những kiến thức chung về dọn dẹp và nghi thức dọn dẹp hằng ngày tại chùa như: Dọn dẹp nơi liên quan tới nước và đồ vật xung quanh, dọn dẹp bên trong nhà chùa, dọn dẹp khu vực xung quanh, dọn dẹp trái tim và cơ thể cùng những việc cần làm sau khi dọn dẹp xong. |
---|
650 | 17|aĐạo Phật|xGiáo lí |
---|
653 | 0 |aĐời sống |
---|
653 | 0 |aĐạo Phật |
---|
653 | 0 |aGiáo lí |
---|
700 | 0 |aHương Linh|edịch |
---|
700 | 0 |aKikue, Tamura|emin họa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000124399-400 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124399thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124399
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
294.3444 SHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124400
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
294.3444 SHO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|