Ký hiệu xếp giá
| 895.6309 NGN |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thanh Nhật |
Nhan đề
| 「源氏物語]−日本の物語文学における革命 = Truyện kể Genji của Murasaki Shikibu - cuộc cách mạng trong thể loại văn học tự sự Nhật Bản, cuốn tiểu thuyết cổ nhất trên thế giới / Nguyễn Thị Thanh Nhật; Hoàng Liên hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| xiv, 59 p. : ill. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn học Nhật Bản-Truyện kể Genj-Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Truyện kể Genji |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học tự sự |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Liên |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124608 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000124609 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65628 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2D8BF70A-F5CE-48DB-B17C-763E80DC4E0C |
---|
005 | 202208111505 |
---|
008 | 220616s2022 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406206 |
---|
039 | |a20241201162356|bidtocn|c20220811150500|dhuongnt|y20220616151114|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.6309|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Nhật |
---|
245 | 10|a「源氏物語]−日本の物語文学における革命 = |bTruyện kể Genji của Murasaki Shikibu - cuộc cách mạng trong thể loại văn học tự sự Nhật Bản, cuốn tiểu thuyết cổ nhất trên thế giới / |cNguyễn Thị Thanh Nhật; Hoàng Liên hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |axiv, 59 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTruyện kể Genj|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aTruyện kể Genji |
---|
653 | 0 |aVăn học tự sự |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aHoàng, Liên|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124608 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000124609 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000124608thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124608
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
895.6309 NGN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124609
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
895.6309 NGN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|