Ký hiệu xếp giá
| 495.61 LEV |
Tác giả CN
| Lê, Văn Vượng |
Nhan đề
| 名詞化機能として日本語における「コト」とベトナム語の「VIEC」の対象研究 = Đối chiếu "koto" trong tiếng Nhật và "việc" trong tiếng Việt với chức năng danh từ hóa / Lê Văn Vượng; Nguyễn Thị Minh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| xiii, 29 p. : ill. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Từ vựng-Danh từ hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Danh từ hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ không kiểm soát
| コト |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124124 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000124125 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65633 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 246D2EC7-AE83-4448-B59D-24AFAD34B049 |
---|
005 | 202208111438 |
---|
008 | 220616s2022 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381098 |
---|
039 | |a20241130095915|bidtocn|c20220811143812|dhuongnt|y20220616163903|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.61|bLEV |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Vượng |
---|
245 | 10|a名詞化機能として日本語における「コト」とベトナム語の「VIEC」の対象研究 = |bĐối chiếu "koto" trong tiếng Nhật và "việc" trong tiếng Việt với chức năng danh từ hóa / |cLê Văn Vượng; Nguyễn Thị Minh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |axiii, 29 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTừ vựng|xDanh từ hóa |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aDanh từ hóa |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aコト |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124124 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000124125 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000124124thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124125
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.61 LEV
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124124
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.61 LEV
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|