|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6566 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6713 |
---|
005 | 202205181030 |
---|
008 | 220518s1997 mau spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007038228X |
---|
035 | ##|a1083198497 |
---|
039 | |a20220518103041|bhuongnt|c20040510000000|danhpt|y20040510000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aspa |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a468.2421|bARA |
---|
090 | |a468.2421|bARA |
---|
100 | 1 |aArana, Alice A. |
---|
245 | 10|aWorkbook to accompany Puntos de partida :|ban invitation to Spanish /|cAlice A. Arana, Oswaldo Arana. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c1997. |
---|
300 | |aviii, 263 p.:|bill.;|c28cm. |
---|
520 | |aWorkbook to be used with Puntos de Partida textbook. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNgười nước ngoài|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSpanish language. |
---|
653 | 0 |aEnglish. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aNgười nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
700 | 1 |aArana, Oswaldo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(3): 000009635, 000010689, 000016807 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000016318 |
---|
890 | |a4|b84|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009635
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.2421 ARA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000010689
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.2421 ARA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000016807
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.2421 ARA
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|