|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65663 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5702ED7E-CB66-4C44-85FC-E2B668FB7149 |
---|
005 | 202208081553 |
---|
008 | 220617s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041097933|c90.000 vnd |
---|
039 | |a20220808155339|bhuongnt|c20220701150047|dtult|y20220617151737|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bTOS |
---|
100 | 0 |aTony Buổi Sáng. |
---|
245 | 10|aCà phê cùng Tony :|bTập bài viết /|cTony Buổi Sáng. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2018 |
---|
300 | |a266 tr. :|btranh vẽ ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTạp văn |
---|
653 | 0 |aTạp văn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000124312-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124312thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124312
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 TOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124313
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 TOS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào