DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Rand, Ayn. |
Nhan đề
| Suối nguồn = The fountainhead : Tiểu thuyết / Ayn Rand ; Vũ Lan Anh... dịch ; Phan Việt hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018 |
Mô tả vật lý
| 1199 tr. ; 23 cm. |
Phụ chú
| Một trong hai tác phẩm đứng đầu bảng xếp hạng những tiểu thuyết hay nhất thế kỉ 20 (Theo bình chọn của độc giả Modern Library). |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The fountainhead |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Mĩ-Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học Mĩ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Lan Anh dịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Ngọc dịch |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hoàng Linh dịch |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Việt hiệu đính |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Quang Hiếu dịch |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hà Thủy dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000124379 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65671 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E6733F01-A6D9-4978-AF65-5B15B9720638 |
---|
005 | 202208081622 |
---|
008 | 220621s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041005327|c258.000 vnd |
---|
035 | |a1456384354 |
---|
039 | |a20241129133805|bidtocn|c20220808162230|dhuongnt|y20220621101219|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bRAN |
---|
100 | 1 |aRand, Ayn. |
---|
245 | 10|aSuối nguồn = The fountainhead :|bTiểu thuyết /|cAyn Rand ; Vũ Lan Anh... dịch ; Phan Việt hiệu đính. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2018 |
---|
300 | |a1199 tr. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aMột trong hai tác phẩm đứng đầu bảng xếp hạng những tiểu thuyết hay nhất thế kỉ 20 (Theo bình chọn của độc giả Modern Library). |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The fountainhead |
---|
650 | 07|aVăn học Mĩ|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0 |aVũ, Lan Anh|edịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Kim Ngọc|edịch |
---|
700 | 0 |aVũ, Hoàng Linh|edịch |
---|
700 | 0 |aPhan, Việt|ehiệu đính |
---|
700 | 0 |aĐặng, Quang Hiếu|edịch |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Hà Thủy|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000124379 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124379thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124379
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 RAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|