- Bài trích
- Tìm hiểu cách sử dụng một số từ Hán - Nhật, như Hán - Việt: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... = An observation of the use of the Sino-Japanese and Sino-Vietnamese words as: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... /
Tác giả CN
| Nguyễn, Tô Chung. |
Nhan đề
| Tìm hiểu cách sử dụng một số từ Hán - Nhật, như Hán - Việt: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... = An observation of the use of the Sino-Japanese and Sino-Vietnamese words as: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... /Nguyễn Tô Chung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| tr. 74-79 |
Tóm tắt
| Bài viết tìm hiểu cách sử dụng một số từ Hán-Nhật, Hán-Việt, tập trung ở những từ dễ gây nhầm lẫn về nghĩa dùng trong giao tiếp khi chúng được chuyển dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. |
Đề mục chủ đề
| Từ Hán-Nhật--Cách sử dụng |
Đề mục chủ đề
| Từ Hán-Việt--Cách sử dụng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cách sử dụng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ Hán-Nhật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ Hán-Việt |
Nguồn trích
| Tạp chí khoa học ngoại ngữ- Số 36/2013 |
|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65692 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B8776262-70E2-4B25-892F-75B2EABD008E |
---|
005 | 202206231025 |
---|
008 | 220623s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18592503 |
---|
035 | |a1456386832 |
---|
039 | |a20241202152015|bidtocn|c|d|y20220623102518|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tô Chung. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu cách sử dụng một số từ Hán - Nhật, như Hán - Việt: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... = An observation of the use of the Sino-Japanese and Sino-Vietnamese words as: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... /|cNguyễn Tô Chung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |atr. 74-79 |
---|
520 | |aBài viết tìm hiểu cách sử dụng một số từ Hán-Nhật, Hán-Việt, tập trung ở những từ dễ gây nhầm lẫn về nghĩa dùng trong giao tiếp khi chúng được chuyển dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. |
---|
650 | 17|aTừ Hán-Nhật|xCách sử dụng |
---|
650 | 17|aTừ Hán-Việt|xCách sử dụng |
---|
653 | 0 |aCách sử dụng |
---|
653 | 0 |aTừ Hán-Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ Hán-Việt |
---|
773 | |tTạp chí khoa học ngoại ngữ|gSố 36/2013 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|