Ký hiệu xếp giá
| 658.5752 NGL |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thảo Linh |
Nhan đề
| L’intégration d’éléments culturels dans la conception de produits : Appréciation ou appropriation =Việc sử dụng yếu tố văn hóa trong thiết kế sản phẩm: tôn vinh hay chiếm đoạt / Nguyễn Thị Thảo Linh ; Nguyễn Phương Thảo hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| v, 50 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Thiết kế sản phẩm-yếu tố văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Conception de produits |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thiết kế sản phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Thảo |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124627 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303009(1): 000124626 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65716 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B296F997-2F83-46CC-9855-20B29177E8BB |
---|
005 | 202208101530 |
---|
008 | 220804s2022 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411430 |
---|
039 | |a20241129113811|bidtocn|c20220810153021|dhuongnt|y20220804101134|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.5752|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thảo Linh |
---|
245 | 10|aL’intégration d’éléments culturels dans la conception de produits : Appréciation ou appropriation =|bViệc sử dụng yếu tố văn hóa trong thiết kế sản phẩm: tôn vinh hay chiếm đoạt / |cNguyễn Thị Thảo Linh ; Nguyễn Phương Thảo hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |av, 50 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aThiết kế sản phẩm|xyếu tố văn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aConception de produits |
---|
653 | 0 |aThiết kế sản phẩm |
---|
655 | |aKhóa luận|xTruyền thông doanh nghiệp |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Thảo |ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124627 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303009|j(1): 000124626 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/ttdn/000124626thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124627
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
658.5752 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124626
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-PH
|
658.5752 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|