Ký hiệu xếp giá
| 306.707 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hà Thu |
Nhan đề
| L’éducation sexuelle à travers la série télévisée sex education et la réception du jeune public Vietnamiens =Giáo dục giới tính thông qua bộ phim truyền hình Sex Education và sự tiếp nhận của khán giả trẻ Việt Nam / Nguyễn Hà Thu ; Nguyễn Phương Thảo hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| iv, 78 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Giáo dục giới tính-Phim truyền hình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giới trẻ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phim truyền hình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục giới tính |
Thuật ngữ không kiểm soát
| L’éducation sexuelle |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Thảo |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303009(2): 000124485-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65717 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A62390B6-6874-41FF-8DE9-61AF780B26A1 |
---|
005 | 202208101528 |
---|
008 | 220804s2022 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376609 |
---|
039 | |a20241202153904|bidtocn|c20220810152825|dhuongnt|y20220804103028|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.707|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hà Thu |
---|
245 | 10|aL’éducation sexuelle à travers la série télévisée sex education et la réception du jeune public Vietnamiens =|bGiáo dục giới tính thông qua bộ phim truyền hình Sex Education và sự tiếp nhận của khán giả trẻ Việt Nam / |cNguyễn Hà Thu ; Nguyễn Phương Thảo hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |aiv, 78 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aGiáo dục giới tính|xPhim truyền hình |
---|
653 | |aGiới trẻ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhim truyền hình |
---|
653 | |aGiáo dục giới tính |
---|
653 | |aL’éducation sexuelle |
---|
655 | |aKhóa luận|xTruyền thông doanh nghiệp |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Thảo|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303009|j(2): 000124485-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/ttdn/000124485thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124485
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
306.707 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124486
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-PH
|
306.707 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|