- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 914.7 NGH
Nhan đề: Уличные топонимы москвы, Образованные от имён существительных =
DDC
| 914.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thanh Hương |
Nhan đề
| Уличные топонимы москвы, Образованные от имён существительных =Tên gọi đường phố Moscow được cấu tạo từ danh từ / Nguyễn Thị Thanh Hương ; Đỗ Thị Hồng Nhung hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 56 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh-Tên gọi-Moscow |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Tên gọi |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Danh từ |
Từ khóa tự do
| Moscow |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hồng Nhung |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124635 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303008(1): 000124634 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65723 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 32D31E49-5B60-45F7-98ED-9452394C095A |
---|
005 | 202208101502 |
---|
008 | 220804s2022 vm rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381099 |
---|
039 | |a20241130101728|bidtocn|c20220810150255|dhuongnt|y20220804142213|ztult |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a914.7|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Hương |
---|
245 | 10|aУличные топонимы москвы, Образованные от имён существительных =|bTên gọi đường phố Moscow được cấu tạo từ danh từ / |cNguyễn Thị Thanh Hương ; Đỗ Thị Hồng Nhung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a56 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aĐịa danh|xTên gọi|bMoscow |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTên gọi |
---|
653 | 0 |aĐịa danh |
---|
653 | 0 |aDanh từ |
---|
653 | 0 |aMoscow |
---|
655 | |aKhóa luận|xNgôn ngữ Nga |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Hồng Nhung |ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124635 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303008|j(1): 000124634 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/ng/000124634thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000124635
|
TK_Kho lưu tổng
|
914.7 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000124634
|
NCKH_Khóa luận
|
914.7 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|