Ký hiệu xếp giá
| 390.072 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Hằng |
Nhan đề
| Приметы в русской и вьетнамской культуре: сходства и различия
=Điềm triệu trong văn hóa Nga và Việt Nam: những điểm tương đồng và khác biệt / Nguyễn Thanh Hằng ; Trần Thị Thu Hường hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 63 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Điềm triệu-Nga-Việt Nam |
Đề mục chủ đề
| Văn hóa-Nga-Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Điềm triệu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu Hường |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124629 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303008(1): 000124628 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65725 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 56BB40FC-BAB0-453A-AE60-2461597D2852 |
---|
005 | 202208101501 |
---|
008 | 220804s2022 vm rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405230 |
---|
039 | |a20241201160110|bidtocn|c20220810150120|dhuongnt|y20220804152315|ztult |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.072|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Hằng |
---|
245 | 10|aПриметы в русской и вьетнамской культуре: сходства и различия
=|bĐiềm triệu trong văn hóa Nga và Việt Nam: những điểm tương đồng và khác biệt / |cNguyễn Thanh Hằng ; Trần Thị Thu Hường hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a63 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aĐiềm triệu|bNga|bViệt Nam |
---|
650 | 10|aVăn hóa|bNga|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNga |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aĐiềm triệu |
---|
655 | |aKhóa luận|xNgôn ngữ Nga |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thu Hường |ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124629 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303008|j(1): 000124628 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/ng/000124628thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124628
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NG
|
390.072 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124629
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
390.072 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|