Ký hiệu xếp giá
| 495.1802 DOA |
Tác giả CN
| Đỗ, Ngọc Anh |
Nhan đề
| 提高翻译技能— 河内大学中文系翻译专业学生就业的前提 =Nâng cao kĩ năng phiên dịch - hành trang cho sinh viên định hướng phiên dịch của khoa Trung - Trường Đại học Hà Nội / Đỗ Ngọc Anh ; Nguyễn Thị Thanh Thúy hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| iii, 40 tr. : bảng, biểu ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng phiên dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phiên dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đào tạo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Thúy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124226 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000124227 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65736 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1A416953-59AB-45A7-B4DF-D7FED151F578 |
---|
005 | 202208111404 |
---|
008 | 220805s2022 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373826 |
---|
039 | |a20241129114640|bidtocn|c20220811140442|dhuongnt|y20220805112203|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bDOA |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Ngọc Anh |
---|
245 | 10|a提高翻译技能— 河内大学中文系翻译专业学生就业的前提 =|bNâng cao kĩ năng phiên dịch - hành trang cho sinh viên định hướng phiên dịch của khoa Trung - Trường Đại học Hà Nội / |cĐỗ Ngọc Anh ; Nguyễn Thị Thanh Thúy hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |aiii, 40 tr. : |bbảng, biểu ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng phiên dịch |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aPhiên dịch |
---|
653 | 0 |aĐào tạo |
---|
655 | |aKhóa luận|xNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Thúy |ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124226 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000124227 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000124226thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124226
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1802 DOA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124227
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.1802 DOA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|