- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 512.9 BAR
Nhan đề: Intermediate algebra /
LCC
| QA154.2 |
DDC
| 512.9 |
Tác giả CN
| Barker, Jack, |
Nhan đề
| Intermediate algebra / Jack Barker, James Rogers, James Van Dyke. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Fort Worth :Saunders College Pub.,c1992 |
Mô tả vật lý
| xxxi, 792, [86] p. :ill. (some col.);24 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Algebra. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Đại số-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Algebra |
Tác giả(bs) CN
| Rogers, James. |
Tác giả(bs) CN
| Van Dyke, James. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000010077 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6574 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6721 |
---|
005 | 202103221617 |
---|
008 | 040511s1992 txu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 91038452 |
---|
020 | |a0030728568 |
---|
035 | |a1456362374 |
---|
035 | ##|a1002364543 |
---|
039 | |a20241125201228|bidtocn|c20210322161744|danhpt|y20040511000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
050 | 00|aQA154.2|b.B343 1992 |
---|
082 | 04|a512.9|220|bBAR |
---|
100 | 1 |aBarker, Jack,|d1925- |
---|
245 | 10|aIntermediate algebra /|cJack Barker, James Rogers, James Van Dyke. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aFort Worth :|bSaunders College Pub.,|cc1992 |
---|
300 | |axxxi, 792, [86] p. :|bill. (some col.);|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aAlgebra. |
---|
650 | 17|aToán học|xĐại số|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aĐại số |
---|
653 | 0 |aAlgebra |
---|
700 | 1 |aRogers, James. |
---|
700 | 1 |aVan Dyke, James. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010077 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000010077
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
512.9 BAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|