- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 410.72 PHY
Nhan đề: 现代汉语词缀与越南语词缀对比研究 =
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65745 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4F6657B7-6BC8-42FB-B66D-E81D342AB173 |
---|
005 | 202208111359 |
---|
008 | 220805s2022 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400977 |
---|
039 | |a20241129102821|bidtocn|c20220811135926|dhuongnt|y20220805145335|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410.72|bPHY |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Minh Yến |
---|
245 | 10|a现代汉语词缀与越南语词缀对比研究 =|bNghiên cứu đối chiếu phụ tố trong tiếng Hán hiện đại và tiếng Việt / |cPhạm Thị Minh Yến ; Nguyễn Thúy Ngà hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |aiii, 37 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aNgôn ngữ đối chiếu|xTiếng Hán|xTiếng Việt |
---|
650 | 10|aPhụ tố|xTiếng Hán|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán |
---|
653 | 0 |aPhụ tố |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thúy Ngà |ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000124062-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000124062thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000124063
|
TK_Kho lưu tổng
|
410.72 PHY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000124062
|
TK_Kho lưu tổng
|
410.72 PHY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|