Ký hiệu xếp giá
| 305.409519 DOA |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Tú Anh |
Nhan đề
| 시대별 한국 사회의 재능 및 미의 상징인 기생에 대한 고찰 = Tìm hiểu về Gisaeng - biểu tượng của tài hoa và sắc đẹp trong xã hội Hàn Quốc qua từng giai đoạn lịch sử / Đỗ Thị Tú Anh ; Lê Thu Trang hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| v, 44 tr. : ảnh ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Gisaeng-Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phụ nữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hàn Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Biểu tượng sắc đẹp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Gisaeng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Trang |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124083 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303005(1): 000124082 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65758 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F67B71CA-411C-44D3-8DED-BD993C31F2AB |
---|
005 | 202208151347 |
---|
008 | 220808s2022 vm kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414246 |
---|
039 | |a20241201154253|bidtocn|c20220815134705|dtult|y20220808122212|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.409519|bDOA |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Tú Anh |
---|
245 | 10|a시대별 한국 사회의 재능 및 미의 상징인 기생에 대한 고찰 = |bTìm hiểu về Gisaeng - biểu tượng của tài hoa và sắc đẹp trong xã hội Hàn Quốc qua từng giai đoạn lịch sử / |cĐỗ Thị Tú Anh ; Lê Thu Trang hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |av, 44 tr. : |bảnh ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aGisaeng|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
653 | 0 |aBiểu tượng sắc đẹp |
---|
653 | 0 |aGisaeng |
---|
655 | |aKhóa luận|xNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aLê, Thu Trang |ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124083 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303005|j(1): 000124082 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/hq/000124082thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124082
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-HQ
|
305.409519 DOA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124083
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
305.409519 DOA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|