- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 398.209597 VAN
Nhan đề: Văn học dân gian dân tộc Nùng.
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65767 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B7793C5A-D6CD-41CF-B07D-4967F3CF32E1 |
---|
005 | 202208151116 |
---|
008 | 220815s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047028474 |
---|
035 | |a1456401615 |
---|
039 | |a20241201151259|bidtocn|c|d|y20220815111608|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bVAN |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian dân tộc Nùng.|nQuyển 1 :|bSong ngữ Nùng - Việt /|cMông Ký Slay, Nông Hồng Thăng sưu tầm, biên dịch và giới thiệu / |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa Dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a403 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân tộc Nùng |
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
700 | 0 |aNông, Hồng Thăng|esưu tầm, biên dịch và giới thiệu |
---|
700 | 0 |aMông, Ký Slay|esưu tầm, biên dịch và giới thiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124686 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000124686
|
TK_Kho lưu tổng
|
398.209597 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|