DDC
| 895.9228 |
Tác giả CN
| Lê, Cao Đài. |
Nhan đề
| Tây Nguyên ngày ấy : Hồi ký / Lê Cao Đài. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2018 |
Mô tả vật lý
| 589 tr. ; cm. |
Tùng thư
| Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Hồi ký |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hồi ký |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124710 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65771 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ABF3318B-9672-494D-BCF7-0ADCE01EC436 |
---|
005 | 202208151517 |
---|
008 | 220815s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049727962 |
---|
035 | |a1456396834 |
---|
039 | |a20241202155603|bidtocn|c20220815151748|dhuongnt|y20220815150544|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bLED |
---|
100 | 0 |aLê, Cao Đài. |
---|
245 | 10|aTây Nguyên ngày ấy :|bHồi ký /|cLê Cao Đài. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2018 |
---|
300 | |a589 tr. ;|ccm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vHồi ký |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aHồi ký |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124710 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124710
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
895.9228 LED
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào