|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65788 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40B37586-66B6-4EED-8158-8526FB759785 |
---|
005 | 202208171031 |
---|
008 | 220817s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047027682 |
---|
035 | |a1456372768 |
---|
039 | |a20241129171931|bidtocn|c|d|y20220817103143|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.85|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Hoa. |
---|
245 | 10|aVăn hóa gia đình truyền thống của người Mường tỉnh Hòa Bình /|cNguyễn Thị Kim Hoa, Dương Thị Cẩm Nhung, Nguyễn Anh Hoàng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa Dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a235 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa gia đình|bHòa Bình|xDân tộc Mường |
---|
653 | 0 |aHòa Bình |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường |
---|
653 | 0 |aVăn hóa gia đình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Anh Hoàng. |
---|
700 | 0 |aDương, Thị Cẩm Nhung. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000124705 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124705
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
306.85 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|