|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65789 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EA7908FF-2A9D-4B45-8892-6A4D481706E3 |
---|
005 | 202208171525 |
---|
008 | 220817s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047027613 |
---|
035 | |a1456414248 |
---|
039 | |a20241130094221|bidtocn|c20220817152507|dhuongnt|y20220817104619|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809|bDAL |
---|
100 | 0 |aĐặng, Hoành Loan. |
---|
245 | 10|aHát then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam.|nQuyển 1, |pÂm nhạc then /|cĐặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thủy Tiên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa Dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a535 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xHát then|xDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aHát then |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
700 | 0 |aPhạm, Minh Hương|eBiên soạn |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thủy Tiên|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124717 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124717
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
398.809 DAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|