|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65790 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FF91D375-BA30-4BE1-AC65-2D24BD2BFD6A |
---|
005 | 202208171056 |
---|
008 | 220817s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047029099 |
---|
035 | |a1456411647 |
---|
039 | |a20241201155347|bidtocn|c|d|y20220817105638|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bKHA |
---|
245 | 00|aKhắp Một của người Thái ở Điện Biên /|cLương Thị Đại sưu tầm, biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa Dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a911 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc dân gian|bĐiện Biên|xDân tộc Thái |
---|
653 | 0 |aĐiện Biên |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái |
---|
653 | 0 |aKhắp một |
---|
700 | 0 |aLương, Thị Đại|esưu tầm, biên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000124698 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124698
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
781.62 KHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào