DDC
| 411.7597 |
Tác giả CN
| Hoàng, Hựu. |
Nhan đề
| Khảo cứu về chữ Nôm Tày / Hoàng Hựu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Văn hóa Dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chữ Nôm-Dân tộc Tày-Khảo cứu |
Từ khóa tự do
| Chữ Nôm |
Từ khóa tự do
| Khảo cứu |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124693 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65804 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E81B74C4-3F8C-445F-A001-31C9E7AE68CC |
---|
005 | 202208171548 |
---|
008 | 220817s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047027552 |
---|
035 | |a1456413407 |
---|
039 | |a20241130102323|bidtocn|c|d|y20220817154837|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a411.7597|bHOH |
---|
100 | 0 |aHoàng, Hựu. |
---|
245 | 10|aKhảo cứu về chữ Nôm Tày /|cHoàng Hựu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa Dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a147 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aChữ Nôm|xDân tộc Tày|xKhảo cứu |
---|
653 | 0 |aChữ Nôm |
---|
653 | 0 |aKhảo cứu |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124693 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124693
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
411.7597 HOH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào